Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3 |
Duyên Hải-3 Power Plant |
EVN |
1,933 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 |
Vinh Tan-4 Power Plant |
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
1,800 MW | combustion | Q130358623 |
Nhà máy Nhiệt điện Vân Phong |
Van Phong power station |
|
1,432 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 2 |
Nghi Son 2 Thermal Power Plant |
Công ty TNHH Điện Nghi Sơn 2 |
1,330 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 1 |
Duyên Hải-1 Power Station |
EVN |
1,245 MW | combustion | Q5317674 |
Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2 |
Vinh Tan 2 Power Plant |
Công ty Nhiệt Điện Vĩnh Tân |
1,244 MW | combustion | Q130358625 |
Long Phú 1 Power Plant |
|
PVN |
1,200 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 2 |
Duyên Hải-2 Power Plant |
Công ty TNHH Janakuasa Việt Nam |
1,200 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Hải Dương 1 |
Hai Duong Thermal Power Plant |
Công ty TNHH Điện lực Jaks Hải Dương |
1,200 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Hải Phòng |
Hai Phong Thermal Power Station |
Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng |
1,200 MW | combustion | Q17779747 |
Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 2 |
Mong Duong 2 power station |
Công ty TNHH Điện lực AES - TKV |
1,200 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Quảng Ninh |
Quang Ninh Power Station |
Công ty CP Nhiệt điện Quảng Ninh |
1,200 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 2 |
Thai Binh 2 Power Plant |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam |
1,200 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 1 |
Vinh Tan 1 Power Plant |
Công ty TNHH Điện lực Vĩnh Tân 1 |
1,200 MW | combustion | Q130358584 |
Nhà máy nhiệt điện Sông Hậu |
Song Hau Thermal Power Plant |
Ban QLDA Điện lực dầu khí Sông Hậu 1 |
1,200 MW | combustion | |
Nhà máy điện Vũng Áng 1 |
Vung Ang 1 Power Plant |
PV Power |
1,200 MW | combustion | Q10800851 |
Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1 |
Mong Duong 1 power station |
Công ty Nhiệt điện Mông Dương |
1,080 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Phả Lại |
Pha Lai Power Complex |
EVN |
1,040 MW | combustion | Q7179855 |
Ha Tinh Formosa Plastics Power Station |
|
Hung Nghiep Formosa Ha Tinh Steel Limited Company |
676 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Cẩm Phả |
|
Công ty CP Nhiệt điện Cẩm Phả |
670 MW | combustion | Q10800845 |
Nhà máy Nhiệt điện Thăng Long |
Thang Long Coal Power Plant |
Công ty CP nhiệt điện Thăng Long |
620 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Uông Bí |
Uông Bí Power Plant |
EVN |
620 MW | combustion | Q12008544 |
Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 1 |
Nghi Son 1 Thermal Power Plant |
EVN |
600 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 1 |
Thai Binh 1 Power Plant |
Công ty Nhiệt điện Thái Bình |
600 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Formosa Đồng Nai |
|
Công ty TNHH gang thép Hưng Nghiệp Formosa |
450 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Mạo Khê |
Mao Khe Power Plant |
Công ty Nhiệt điện Đông Triều |
440 MW | combustion | Q10800795 |
Nhà máy Nhiệt điện Thủ Đức |
|
|
240 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Sơn Động |
Son Dong Power Plant |
Công ty Nhiệt điện Sơn Động |
220 MW | combustion | Q10800847 |
Hau Giang Lee & Man power station |
|
|
125 MW | | |
Nhà máy Nhiệt điện An Khánh I |
An Khanh I Power Plant |
Công ty CP Nhiệt điện An Khánh |
120 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Cao Ngạn |
Cao Ngan Power Plant |
Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn |
115 MW | combustion | |
Nhà máy Nhiệt điện Na Dương |
Na Duong Thermoelectric Power Station |
Công ty Nhiệt điện Na Dương |
111 MW | combustion | |
Nhà máy nhiệt điện Ninh Bình |
Ninh Binh Power Plant |
|
| combustion | Q10800846 |