Name | English Name | Operator | Output | Method | Wikidata |
---|---|---|---|---|---|
Điện gió Ea Nam - Đắk Lắk | Trungnam Group | 400 MW | wind_turbine | ||
Nhà máy điện gió Bạc Liêu | Wind Power Farm | 241 MW | wind_turbine | Q10757741 | |
Nhà máy điện gió Ia Pết – Đak Đoa 1 và 2 | 198 MW | wind_turbine | |||
Điện gió Trung Nam | Trungnam Group | 152 MW | wind_turbine | ||
Nhà máy Điện gió BB Power Gia Lai | BB Group | 100 MW | wind_turbine | ||
Nhà máy điện gió Hòa Bình 1 | 100 MW | wind_turbine | |||
điện gió Đông Hải 1 Trà Vinh | Trungnam Group | 100 MW | wind_turbine | ||
Nhà máy điện gió Nhơn Hội | 60 MW | wind_turbine | |||
Điện gió Hướng Linh | 60 MW | Q65172501 | |||
Nhà máy điện gió Hòa Bình 2 | 50 MW | wind_turbine | |||
Trang trại phong điện HBRE Chư Prông | Super Energy Corp | 50 MW | |||
Điện gió Số 5 Ninh Thuận | Trungnam Group | 46.20 MW | wind_turbine | ||
Hong Phong 1 wind farm | 42.40 MW | wind_turbine | |||
Dâm Nai Wind Farm | 39.00 MW | wind_turbine | |||
Binh Thuan Wind Farm | 30.00 MW | wind_turbine | |||
Nhà máy điện gió Sóc Trăng | Super Energy Corp | 30.00 MW | wind_turbine | ||
Nhà máy điện gió Phương Mai 1 | Phuong Mai 1 wind power plant | 26.40 MW | |||
Nhà Máy Phong Điện Phương Mai 3 | Phuong Mai 3 wind power plant | 21.00 MW | |||
Binh Dai 1 Phase 3 | wind_turbine | ||||
Binh Dai I Phase 1 | wind_turbine | ||||
Binh Dai I Phase 2 | wind_turbine | ||||
Hoa Thang 1.2 wind farm | wind_turbine | ||||
Huong Tan Windfarm | wind_turbine | ||||
Nhon Hoa 1 Windfarm | wind_turbine | ||||
Nhon Hoa 2 Windfarm | wind_turbine | ||||
Phu Lac I wind farm | wind_turbine | ||||
Phu Lac II wind farm | wind_turbine | ||||
Tan Linh Windfarm | wind_turbine | ||||
Thuan Nhien Phong wind farm | wind_turbine | ||||
Trang trại điện gió BT2 | wind_turbine | ||||
Wind Farm Hoàng Hải | wind_turbine | ||||
Wind Farm Tài Tâm | wind_turbine | ||||
[unnamed] | wind_turbine | ||||
[unnamed] | wind_turbine | ||||
[unnamed] | wind_turbine | ||||
[unnamed] | wind_turbine | ||||
[unnamed] | wind_turbine |