Name | English Name | Operator | Output | Method | Wikidata |
---|---|---|---|---|---|
Hau Giang Lee & Man power station | 125 MW | ||||
Duyên Hải Power Generation Complex | EVN | ||||
Duyên Hải-1 Power Station | EVN | Q5317674 | |||
Duyên Hải-2 Power Plant | EVN | ||||
Duyên Hải-3 Power Plant | EVN | ||||
Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 1 | Nghi Son 1 Thermal Power Plant | EVN | |||
Nhà máy Thuỷ điện A Lin B2 | |||||
Nhà máy Điện gió Tân Phú Đông | |||||
Vinh Tan-4 Power Plant | |||||
[unnamed] | |||||
[unnamed] | Nhà máy thuỷ điện Nậm Nghẹ |